Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết án
[kết án]
|
to convict
To convict a serviceman of desertion/murder; To convict a serviceman for desertion/murder
There wasn't enough evidence to convict them
to condemn; to sentence
To be condemned to death/life imprisonment
To be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence
To be sentenced to two years' imprisonment for tax evasion; to be sentenced to two years in prison/jail for tax evasion
Từ điển Việt - Việt
kết án
|
động từ
toà tuyên bố hình phạt bằng một bản án
tên cướp bị kết án từ hình